1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opponent

opponent

/ə"pounənt/
Tính từ
  • phản đối, đối lập, chống lại
Danh từ
  • địch thủ, đối thủ, kẻ thù
Toán - Tin
  • đối phương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận