Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ opponent
opponent
/ə"pounənt/
Tính từ
phản đối, đối lập, chống lại
Danh từ
địch thủ, đối thủ, kẻ thù
Toán - Tin
đối phương
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận