Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ throwing
throwing
Danh từ
ném; vứt; quăng
bàn quay (nặn đồ gốm)
sự xe tơ
Dệt may
sự xe sợi
sự xe tơ
Chủ đề liên quan
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận