1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ throwing

throwing

Danh từ
  • ném; vứt; quăng
  • bàn quay (nặn đồ gốm)
  • sự xe tơ
Dệt may
  • sự xe sợi
  • sự xe tơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận