1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pursuer

pursuer

/pə"sju:ə/
Danh từ
  • người đuổi theo; người đuổi bắt
  • người theo đuổi, người đeo đuổi
  • pháp lý người khởi tố, nguyên cáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận