Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tote
tote
/tout/
Danh từ
tiếng lóng
viết tắt
của totalizator
Động từ
Anh - Mỹ
mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
Kinh tế
toa hàng nhỏ
tàu hỏa
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Viết tắt
Anh - Mỹ
Kinh tế
Tàu hỏa
Thảo luận
Thảo luận