1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ push-button

push-button

/"puʃ,bʌtn/
Danh từ
  • nút bấm (điện...)
Kỹ thuật
  • chìa khóa
  • nút ấn
  • nút bấm
Điện tử - Viễn thông
  • nút đẩy
Toán - Tin
  • nút nhấn
  • nút nhấn nhả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận