Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bran
bran
/bræn/
Danh từ
cám
Kinh tế
cám
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận