Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thirty
thirty
/"θə:ti/
Danh từ
số ba mươi
(số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ); những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49)
Toán - Tin
ba mươi (30)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận