1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thirty

thirty

/"θə:ti/
Danh từ
  • số ba mươi
  • (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ); những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49)
Toán - Tin
  • ba mươi (30)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận