1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bellows

bellows

/"belouz/
Động từ
  • kêu; rống (như bò)
  • gầm vang (sấm, súng)
Danh từ
  • ống bể, ống thổi
  • ống gió (đàn đạp hơi)
  • phần xếp (của máy ảnh)
  • phổi
Kỹ thuật
  • bễ
  • bệ
  • bễ thợ rèn
  • bễ thổi lò
  • hộp xếp
  • ống gió
  • ống thổi
  • ống thổi gió
  • ống xếp
  • phao
Cơ khí - Công trình
  • áo xếp
  • ống quạt gió
Xây dựng
  • bễ (thổi lò)
  • hộp gói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận