1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perspire

perspire

/pəs"paiə/
Nội động từ
  • đổ mồ hôi, toát mồ hôi
Động từ
  • toát (nước...) ra (như mồ hôi)
Kỹ thuật
  • toát mồ hôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận