Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blowing
blowing
Kinh tế
sự phun khí
sự thổi khí
Kỹ thuật
phun
sự ngắt
sự phun
sự quạt gió
sự thổi
sự thổi thủy tinh
Xây dựng
sự thổi (khí)
sự thổi
thủy tinh
sự thổi thoáng
sự thổi thông
Hóa học - Vật liệu
thổi khí để trộn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thủy tinh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận