gaff
/gæf/
Danh từ
- to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật
- nơi giải trí công cộng
- rạp hát rẻ tiền (thường penny gaff)
- lao mấu (để đánh cá lớn)
Thành ngữ
Động từ
- đánh (cá) bằng lao mấu
- tiếng lóng bịp, lừa bịp
Kinh tế
- đánh bằng lao
- sự đánh cá bằng lao
Điện
- lao móc
Chủ đề liên quan
Thảo luận