1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gaff

gaff

/gæf/
Danh từ
  • to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật
  • nơi giải trí công cộng
  • rạp hát rẻ tiền (thường penny gaff)
  • lao mấu (để đánh cá lớn)
Thành ngữ
  • to give somebody the gaff
    • đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
    • phê bình chỉ trích ai gay gắt
  • to stand the gaff
    • Anh - Mỹ tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng
    • chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán
Động từ
Kinh tế
  • đánh bằng lao
  • sự đánh cá bằng lao
Điện
  • lao móc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận