1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ profusely

profusely

Phó từ
  • có nhiều, dồi dào, vô khối
  • rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận