1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whistle

whistle

/"wisl/
Danh từ
  • sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
  • tiếng hót chim; tiếng rít gió; tiếng réo (đạn)
  • tiếng còi hiệu
  • cái còi
  • cổ, cuống họng
Nội động từ
  • huýt sáo; huýt còi, thổi còi
  • hót chim; rít gió; réo (đạn)
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cái còi
  • tiếng rít
Điện tử - Viễn thông
  • tiếng còi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận