Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whistle
whistle
/"wisl/
Danh từ
sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
tiếng hót
chim
; tiếng rít
gió
; tiếng réo (đạn)
tiếng còi hiệu
cái còi
cổ, cuống họng
Nội động từ
huýt sáo; huýt còi, thổi còi
hót
chim
; rít
gió
; réo (đạn)
Động từ
huýt sáo; huýt gió gọi
to
whistle
a
song
:
huýt sáo một bài hát
to
whistle
a
dog
:
huýt gió gọi chó
Thành ngữ
to
whistle
for
huýt gió để gọi
to
whistle
past
vèo qua (đạn)
to
shistle
someone
down
the
wind
bỏ ri người nào
you
can
whistle
for
it
thôi không mong gì được đâu
Kỹ thuật
cái còi
tiếng rít
Điện tử - Viễn thông
tiếng còi
Chủ đề liên quan
Chim
Gió
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận