1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bent

bent

/bent/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bị uốn cong
  • bờ dốc
  • cong
  • dầm mắt cáo
  • dạng khuỷu
  • độ cong
  • đường cong
  • giá đỡ kiểu khung
  • giàn giáo
  • khuỷu
  • mái dốc
  • mố kiểu khung
  • sườn dốc
  • trụ khung
Xây dựng
  • ta luy
Giao thông - Vận tải
  • trụ cầu kiểu khung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận