bent
/bent/
Danh từ
- khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
- bãi cỏ
- thực vật học cỏ ống
- thực vật học cỏ mần trầu
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bị uốn cong
- bờ dốc
- cong
- dầm mắt cáo
- dạng khuỷu
- độ cong
- đường cong
- giá đỡ kiểu khung
- giàn giáo
- khuỷu
- mái dốc
- mố kiểu khung
- sườn dốc
- trụ khung
Xây dựng
- ta luy
Giao thông - Vận tải
- trụ cầu kiểu khung
Chủ đề liên quan
Thảo luận