1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ natural

natural

/"nætʃrəl/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần
  • người có khiếu tự nhiên (về ngành gì)
  • điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn
  • âm nhạc nốt thường
  • âm nhạc dấu hoàn
Kinh tế
  • tinh dầu tự nhiên
Kỹ thuật
  • bản chất
Toán - Tin
  • tự nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận