1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ growth

growth

/grouθ/
Danh từ
  • sự lớn mạnh, sự phát triển
  • sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương
  • sự sinh trưởng
  • sự trồng trọt, vụ mùa màng
  • cái đang sinh trưởng, khối đã mọc
  • y học khối u, u
Kinh tế
  • phát triển công ty
  • sự lớn mạnh
  • sự phát triển
  • sự sinh trưởng
  • sự tăng trưởng kinh tế
Kỹ thuật
  • cấp tăng
  • gia tăng
  • sự lớn lên
  • sự mọc
  • sự phát triển
  • sự phồng (gang)
  • sự rộp
  • sự tăng trưởng
Hóa học - Vật liệu
  • sự lớn
Điện lạnh
  • sự lớn dần
  • sự tăng (thêm)
Cơ khí - Công trình
  • sự sinh trưởng
  • sự trồng trọt
Điện
  • sự tăng
Xây dựng
  • tăng trưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận