1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selection

selection

/si"lekʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự lựa chọn
  • tuyển chọn
Kỹ thuật
  • lựa chọn
  • sự chọn
  • sự chọn lọc
  • sự chọn lọc trình đơn máy tính
  • sự lựa chọn
  • trích
  • tuyển chọn
Toán - Tin
  • nhánh lựa chọn
  • phần được chọn
  • phần lựa chọn
  • sự lựa
  • vùng chọn
  • vùng lựa chọn
Điện lạnh
  • sự chọn (lọc)
Cơ khí - Công trình
  • sự chọn lựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận