1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinker

sinker

/"siɳkə/
Danh từ
  • người làm chìm, người đánh chìm
  • người đào giếng; thợ đào giếng mỏ
  • chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...)
  • kỹ thuật thanh ấn (dệt)
Thành ngữ
Cơ khí - Công trình
  • búa khoan sâu
  • máy bơm sâu
  • thợ đào
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ đào giếng
Xây dựng
  • người đào giếng
Dệt may
  • tấm ấn chìm
  • tấm uốn sợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận