pop
/pɔp/
Danh từ
- đĩa hát bình dân; bài hát bình dân
- buổi hoà nhạc bình dân
- tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp
- điểm, vết (đánh dấu cừu...)
- Anh - Mỹ (như) poppa
- rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...)
- tiếng lóng sự cấm cố
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Phó từ
Thán từ
- đốp!, bốp!
Kinh tế
- cầm cố
- đập vỡ
- hấp
- nở
- nước sôi
- sủi bọt
- thế chấp
Kỹ thuật
- nổ
- nổ lách tách (ngọn lửa)
- tiếng nổ
Chủ đề liên quan
Thảo luận