sling
/sliɳ/
Danh từ
Động từ
- bắn, quăng, ném
- đeo, treo, móc
- quàng dây (vào vật gì để kéo lên)
Kinh tế
- cáp máy móc
- cáp móc
- dây kéo hàng (dây cột vào kiện hàng để kéo lên)
- dây móc
- dây treo
Kỹ thuật
- dây
- dây cáp
- dây cắt đất sét
- dây đeo
- dây quàng
- dây quàng, cái quang đeo
- nâng bằng cần trục
- móc treo
- xích
Giao thông - Vận tải
- bộ dây
Xây dựng
- cáp móc
- đeo
Y học
- sự băng chéo
Cơ khí - Công trình
- treo bằng dây cáp
Chủ đề liên quan
Thảo luận