1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sling

sling

/sliɳ/
Danh từ
  • ná bắn đá
  • súng cao su
  • dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)
  • Anh - Mỹ rượu mạnh pha đường và nước nóng
Động từ
  • bắn, quăng, ném
  • đeo, treo, móc
  • quàng dây (vào vật gì để kéo lên)
Thành ngữ
Kinh tế
  • cáp máy móc
  • cáp móc
  • dây kéo hàng (dây cột vào kiện hàng để kéo lên)
  • dây móc
  • dây treo
Kỹ thuật
  • dây
  • dây cáp
  • dây cắt đất sét
  • dây đeo
  • dây quàng
  • dây quàng, cái quang đeo
  • nâng bằng cần trục
  • móc treo
  • xích
Giao thông - Vận tải
  • bộ dây
Xây dựng
  • cáp móc
  • đeo
Y học
  • sự băng chéo
Cơ khí - Công trình
  • treo bằng dây cáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận