1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rifle

rifle

/"raifl/
Danh từ
  • đường rânh xoắn (ở nòng súng)
  • súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường
  • (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường
Động từ
  • cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
  • xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)
  • bắn vào (bằng súng trường)
Nội động từ
  • bắn (bằng súng trường)
Kỹ thuật
  • đường ren
  • khương tuyến
  • nét khắc
  • máng
  • rãnh
  • rãnh nòng súng
  • rãnh xoắn
  • súng có rãnh nòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận