rifle
/"raifl/
Danh từ
- đường rânh xoắn (ở nòng súng)
- súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường
- (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường
Động từ
Nội động từ
- bắn (bằng súng trường)
Kỹ thuật
- đường ren
- khương tuyến
- nét khắc
- máng
- rãnh
- rãnh nòng súng
- rãnh xoắn
- súng có rãnh nòng
Chủ đề liên quan
Thảo luận