banking
/"bæɳkiɳ/
Danh từ
- công việc ngân hàng
Kinh tế
- hoạt động ngân hàng
- nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng
Kỹ thuật
- lĩnh vực ngân hàng
- ngành ngân hàng
- sự đắp đập
- sự đắp đê
Cơ khí - Công trình
- bờ đắp
- khối đất đắp
- sự đắp bờ
Toán - Tin
- công việc ngân hàng
Hóa học - Vật liệu
- hoạt động ngân hàng
Xây dựng
- sự đắp đe
Giao thông - Vận tải
- sự đắp kè (đường)
- sự lượn máy bay
- sự nghiêng cánh
Chủ đề liên quan
Thảo luận