1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ toe

toe

/tou/
Danh từ
  • ngón chân
  • mũi (giày, dép, ủng)
  • chân (tường)
  • phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
Thành ngữ
  • to toe in
    • đi chân chữ bát
  • to toe in
    • đi chân chữ bát
  • to toe out
    • đi chân vòng kiềng
  • to toe the line
    • đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
    • tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
  • to make someone toe the line
    • bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
    • bắt ai phục tùng
Động từ
  • đặt ngón chân vào
  • đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
  • thể thao sút (bóng)
  • đá đít
Kỹ thuật
  • chân
  • chân (tường, đập, đê)
  • ngón chân
  • rãnh
  • vệt rãnh từ
Cơ khí - Công trình
  • chân răng (bánh răng)
Y học
  • ngón tay
Xây dựng
  • thành phần giống ngón chân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận