Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ export
export
/"ekspɔ:t/
Danh từ
hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
sự xuất khẩu
định ngữ
xuất khẩu
export
duty
:
thuế xuất khẩu
Kinh tế
bán ra nước ngoài
sự xuất khẩu
xuất khẩu
Kỹ thuật
sự xuất khẩu
xuất khẩu
Xây dựng
hàng xuất khẩu
Toán - Tin
xuất cảng
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận