Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ garment
garment
/"gɑ:mənt/
Danh từ
áo quần
nether
garments
:
đùa cợt
quân
vỏ ngoài, cái bọc ngoài
Động từ
mặc quần áo
Dệt may
hàng may mặc
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận