Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ determinative
determinative
/di"tə:minətiv/
Tính từ
xác định, định rõ
quyết định
ngôn ngữ học
hạn định
Danh từ
cái định lượng
cái quyết định
ngôn ngữ học
từ hạn định
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận