Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forming
forming
Danh từ
sự tạo hình; sự định hình
Kinh tế
sự hình thành
sự tạo hình
sự tạo khuôn
Kỹ thuật
đúc
hình thành
sự định hình
sự ép khuôn
sự tạo dạng
sự tạo hình
sự tạo khuôn
sự uốn
sự uốn tạo hình, sự uốn định hình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận