1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forming

forming

Danh từ
  • sự tạo hình; sự định hình
Kinh tế
  • sự hình thành
  • sự tạo hình
  • sự tạo khuôn
Kỹ thuật
  • đúc
  • hình thành
  • sự định hình
  • sự ép khuôn
  • sự tạo dạng
  • sự tạo hình
  • sự tạo khuôn
  • sự uốn
  • sự uốn tạo hình, sự uốn định hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận