content
/"kɔntent/
Danh từ
- nội dung
- lượng, phân lượng
- (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...)
- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
- sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh)
- (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận
Tính từ
Động từ
Kinh tế
- độ chứa
- hàm lượng
- mục lục
- nội dung
Kỹ thuật
- độ chứa
- dung lượng
- dung lượng dung tích
- dung tích
- hàm lượng
- lượng
- lượng chứa
- nội dung
- sức chứa
- thành phần
- thể tích
Chủ đề liên quan
Thảo luận