1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ content

content

/"kɔntent/
Danh từ
  • nội dung
  • lượng, phân lượng
  • (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...)
  • sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
  • sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh)
  • (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận
Thành ngữ
Tính từ
Động từ
Kinh tế
  • độ chứa
  • hàm lượng
  • mục lục
  • nội dung
Kỹ thuật
  • độ chứa
  • dung lượng
  • dung lượng dung tích
  • dung tích
  • hàm lượng
  • lượng
  • lượng chứa
  • nội dung
  • sức chứa
  • thành phần
  • thể tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận