1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cask

cask

/kɑ:sk/
Danh từ
  • thùng ton nô, thùng
Kinh tế
  • thùng nhỏ
  • thùng phuy
  • thùng tô-nô
Hóa học - Vật liệu
  • thùng (để đo)
  • thùng lớn
  • thùng phuy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận