1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acre

acre

/acre/
Danh từ
  • mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
  • cánh đồng, đồng cỏ
Kỹ thuật
  • cánh đồng
  • đồng cỏ
Cơ khí - Công trình
  • mẫu Anh (4047)
Hóa học - Vật liệu
  • mẫu Anh (khoảng 0, 4ha)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận