Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acre
acre
/acre/
Danh từ
mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
cánh đồng, đồng cỏ
broad
acres
:
đồng ruộng, cánh đồng
God"s
acre
:
nghĩa địa, nghĩa trang
Kỹ thuật
cánh đồng
đồng cỏ
Cơ khí - Công trình
mẫu Anh (4047)
Hóa học - Vật liệu
mẫu Anh (khoảng 0, 4ha)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận