Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ battalion
battalion
/bə"tæljən/
Danh từ
đạo quân lớn dàn thành thế trận
quân sự
tiểu đoàn
Thành ngữ
big
battalions
quân nhiều tướng mạnh, vũ lực
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận