1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scatter

scatter

/"skætə/
Danh từ
  • sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
  • tầm phân tán (đạn)
  • những cái được tung rắc, những cái được rải ra
Động từ
  • tung, rải, rắc, gieo
  • đuổi chạy tán loạn
  • làm tan (mây, hy vọng...)
  • toả (ánh sang)
  • lia, quét súng
Kỹ thuật
  • phân tán
  • rải
  • rải rác
  • sự phân tán
  • sự tán xạ
  • tản mạn
Toán - Tin
  • phân tán, tán xạ
Điện tử - Viễn thông
  • sự khuếch tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận