gravel
/"grævəl/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
- cát chứa vàng
- cuộn
- đá dăm
- đá vụn
- dăm
- rải sỏi
Cơ khí - Công trình
- cuội sỏi
Xây dựng
- rải cuội
Hóa học - Vật liệu
- sỏi
Y học
- sỏi, sạn (sỏi nhỏ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận