1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gravel

gravel

/"grævəl/
Danh từ
Động từ
  • rải sỏi
  • làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
    • to be gravelled:

      lúng túng biết nói thế nào

Kỹ thuật
  • cát chứa vàng
  • cuộn
  • đá dăm
  • đá vụn
  • dăm
  • rải sỏi
Cơ khí - Công trình
  • cuội sỏi
Xây dựng
  • rải cuội
Hóa học - Vật liệu
  • sỏi
Y học
  • sỏi, sạn (sỏi nhỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận