1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perfume

perfume

/"pə:fju:m/
Danh từ
  • hương thơm; mùi thơm
  • nước hoa; dầu thơm
Động từ
  • toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...)
  • xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...)
Kinh tế
  • bổ sung thêm chất thơm
  • chất thơm
  • mùi thơm
  • nước hoa
  • tăng thêm mùi thơm
Kỹ thuật
  • dầu thơm
Hóa học - Vật liệu
  • nước hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận