1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wallpaper

wallpaper

/"wɔ:l,peipə/
Danh từ
  • giấy dán tường
Kinh tế
  • cổ phiếu mở đường
Kỹ thuật
  • giấy dán tường
Toán - Tin
  • mẫu nền màn hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận