1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crown

crown

/kraun/
Danh từ
  • mũ miện; vua, ngôi vua
  • vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu) nghĩa bóng phần thưởng
  • đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...)
  • đỉnh đầu; đầu
  • đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...)
  • đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh)
  • thân răng
  • khổ giấy 15 x 20
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • bánh vòng
Kỹ thuật
  • bình vành khăn
  • chỗ lồi ra
  • chóp
  • đỉnh
  • đỉnh đập
  • đỉnh vòm
  • độ mặt cong đường
  • khổ giấy
  • khóa vòm
  • làm khum
  • sự lồi
  • uốn cong
  • vành
  • vòm
  • vòm đường
  • vòm lò
Cơ khí - Công trình
  • chỗ vồng
  • đỉnh chóp
Xây dựng
  • chỏm đầu
  • nổi (ở mối hàn)
  • mức lồi
  • sống đường
  • vòm hầm
Kỹ thuật Ô tô
  • đỉnh, đầu (pittông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận