Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ misfortune
misfortune
/mis"fɔ:tʃn/
Danh từ
sự rủi ro, sự bất hạnh
điều không may, điều hoạ
Thành ngữ
misfortunes
never
come
alone
(singly)
hoạ vô đơn chí
Thảo luận
Thảo luận