1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ misfortune

misfortune

/mis"fɔ:tʃn/
Danh từ
  • sự rủi ro, sự bất hạnh
  • điều không may, điều hoạ
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận