1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ singly

singly

/"siɳgli/
Phó từ
  • đơn độc, một mình, đơn thương độc mã
  • lẻ, từng người một, từng cái một
Kỹ thuật
  • đơn
  • một lần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận