Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ singly
singly
/"siɳgli/
Phó từ
đơn độc, một mình, đơn thương độc mã
lẻ, từng người một, từng cái một
Kỹ thuật
đơn
một lần
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận