1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saucy

saucy

/"sɔ:si/
Tính từ
  • hỗn xược, láo xược
  • tiếng lóng hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận