1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clergyman

clergyman

/"klə:dʤimən/ (cleric) /"klerik/
Danh từ
  • giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)
Thành ngữ
  • clergyman"s week
    • đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận