Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clergyman
clergyman
/"klə:dʤimən/ (cleric) /"klerik/
Danh từ
giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)
Thành ngữ
clergyman"s
week
đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
Thảo luận
Thảo luận