Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reopen
reopen
/"ri:"oupən/
Động từ
mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)
schools
reopen
after
summer
vacation
:
sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m
Kinh tế
mở lại
tiếp tục lại
Kỹ thuật
bắt đầu lại
mở lại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận