1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacation

vacation

/və"keiʃn/
Danh từ
Động từ
  • Anh - Mỹ (+ in, at) đi nghỉ
    • to go vacationing:

      đi nghỉ hè, đi nghỉ mát

Kinh tế
  • kỳ hưu thẩm
  • kỳ nghỉ
  • kỳ nghỉ của tòa án
  • ngày lễ
  • ngày nghỉ
  • sự nghỉ
Kỹ thuật
  • mùa nghỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận