1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commodity

commodity

/kə"mɔditi/
Danh từ
  • hàng hoá; loại hàng, mặt hàng
  • từ cổ tiện nghi
Kinh tế
  • hàng hóa
  • hàng nguyên liệu
  • hàng nguyên liệu...
  • mặt hàng
  • thế phẩm
Kỹ thuật
  • hàng hóa
Cơ khí - Công trình
  • mặt hàng thường dùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận