commodity
/kə"mɔditi/
Danh từ
- hàng hoá; loại hàng, mặt hàng
- từ cổ tiện nghi
Kinh tế
- hàng hóa
- hàng nguyên liệu
- hàng nguyên liệu...
- mặt hàng
- thế phẩm
Kỹ thuật
- hàng hóa
Cơ khí - Công trình
- mặt hàng thường dùng
Chủ đề liên quan
Thảo luận