Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defend
defend
/di"fend/
Động từ
che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ
to
defend
somebody
against
something
:
bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)
Nội động từ
là luật sư bào chữa
Kỹ thuật
đề phòng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận