Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weakness
weakness
/"wi:knis/
Danh từ
tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu
tính nhu nhược, tính mềm yếu
tính tình
tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)
điểm yếu, nhược điểm
tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
a
weakness
for
Chinese
tea
:
tính nghiện trà Trung quốc
Chủ đề liên quan
Tính tình
Thảo luận
Thảo luận