1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ canvas

canvas

/"kænvəs/
Danh từ
  • vải bạt
  • lều; buồm (làm bằng vải bạt)
  • vải căng để vẽ; bức vẽ
Kỹ thuật
  • vải bạt
  • vải buồm
  • vải dầu
  • vải không thấm nước
  • vải lều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận