trigger
/"trigə/
Động từ
- (thường + off) gây ra, gây nên
Kỹ thuật
- bộ khởi động
- bộ kích khởi
- bộ xúc phát
- cò súng
- khởi động
- kích hoạt
- nhả
Vật lý
- bộ nhả
- cấu khởi động
- cấu nhả cửa sập
- xung khởi động
- xung phát
Hóa học - Vật liệu
- trigơ
Chủ đề liên quan
Thảo luận