1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trigger

trigger

/"trigə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • (thường + off) gây ra, gây nên
Kỹ thuật
  • bộ khởi động
  • bộ kích khởi
  • bộ xúc phát
  • cò súng
  • khởi động
  • kích hoạt
  • nhả
Vật lý
  • bộ nhả
  • cấu khởi động
  • cấu nhả cửa sập
  • xung khởi động
  • xung phát
Hóa học - Vật liệu
  • trigơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận