1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ juice

juice

/dʤu:s/
Danh từ
Động từ
  • Anh - Mỹ ép (quả, thịt, rau...) lấy nước
Thành ngữ
Kinh tế
  • bổng lộc (của quan chức)
  • dịch quả
  • ép nước quả
  • khoản cho vay nặng lãi
  • lãi cao
  • nước ép
  • thêm dịch vào quả
  • thu nhập
  • tiền lương
Y học
  • dịch ép, dịch
  • nước quả ép, nước vắt
Hóa học - Vật liệu
  • nước quả ép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận