Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gastric
gastric
/"gæstrik/
Tính từ
dạ dày
a
gastric
ulcer
:
loét dạ dày
gastric
juice
:
dịch vị
Kinh tế
da dày
Y học
thuộc dạ dày
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận