1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mental

mental

/"mentl/
Tính từ
Danh từ
  • người mắc bệnh tâm thần, người điên
Kỹ thuật
  • tâm lý
  • tinh thần
  • trí tuệ
Y học
  • thuộc tinh thần, thuộc cằm, liên quan đến cằm
Toán - Tin
  • tính nhẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận