Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mental
mental
/"mentl/
Tính từ
y học
cằm
tâm thần, tinh thần
a
mental
patient
:
người mắc bệnh tâm thần
trí tuệ, trí óc
the
mental
powers
:
năng lực trí tuệ
Danh từ
người mắc bệnh tâm thần, người điên
Kỹ thuật
tâm lý
tinh thần
trí tuệ
Y học
thuộc tinh thần, thuộc cằm, liên quan đến cằm
Toán - Tin
tính nhẩm
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Y học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận